1. Tại sao người nước ngoài cần hiểu rõ hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Singapore?
Khi bạn là người nước ngoài đang làm việc, sinh sống hoặc kinh doanh tại Singapore, bạn có nghĩa vụ tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thuế thu nhập cá nhân theo pháp luật của quốc gia này.
Bởi những lý do sau:
- Việc hiểu rõ và nắm vững hệ thống thuế giúp tránh được các rủi ro pháp lý nghiêm trọng, bao gồm phạt tiền và truy thu thuế.
- Nắm bắt chính xác các quy định thuế cũng giúp bạn tận dụng được các ưu đãi hợp pháp.
- Việc hiểu biết về thuế còn hỗ trợ bạn trong việc lập kế hoạch tài chính và đầu tư một cách hợp lý, giúp phát triển bền vững khi làm việc và sinh sống tại Singapore.
Chẳng hạn, một chuyên gia nước ngoài làm việc tại Singapore với giấy phép Employment Pass (EP) có thể được phép khấu trừ các khoản chi phí hợp lệ và hưởng các lợi ích thuế dành cho cư dân, giúp giảm lượng thuế phải nộp so với mức thuế cố định áp dụng cho người không cư trú.
Ngược lại, nếu không nắm rõ quy định, họ có thể bị áp mức thuế cao hơn và chịu thiệt thòi về mặt tài chính.
2. Đặc điểm nổi bật của hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Singapore
2.1 Miễn thuế cho thu nhập thấp
Singapore áp dụng mức thu nhập chịu thuế tối thiểu là 20.000 SGD mỗi năm đối với cá nhân cư trú. Điều này có nghĩa là nếu tổng thu nhập chịu thuế của bạn dưới ngưỡng này, bạn sẽ được miễn thuế thu nhập cá nhân một cách hoàn toàn.
Ví dụ: Giả sử bạn là một nhân viên bán thời gian, tổng thu nhập hàng năm là 18.000 SGD.
Do số tiền này thấp hơn ngưỡng 20.000 SGD, bạn sẽ không phải đóng khoản thuế thu nhập cá nhân nào tại Singapore. Nhờ đó, bạn giữ được toàn bộ nguồn thu nhập để sử dụng và tích lũy.
2.2 Không áp dụng thuế thừa kế và thuế trên thặng dư vốn
Một trong những điểm khác biệt nổi bật của hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Singapore là bạn sẽ không phải chịu thuế thừa kế hoặc thuế trên thặng dư vốn (capital gains tax).
- Điều này mang lại lợi ích rõ ràng: giúp bạn tích lũy và phát triển tài sản cá nhân hoặc đầu tư hiệu quả hơn mà không bị giảm lợi nhuận bởi các loại thuế bổ sung.
- Cụ thể, nếu bạn bán cổ phiếu với khoản lãi 50.000 SGD, bạn sẽ hoàn toàn không phải trả bất kỳ khoản thuế nào trên phần lợi nhuận này.
Theo quy định chính thức từ Cục thuế Singapore (Inland Revenue Authority of Singapore (IRAS), các khoản thu nhập từ thặng dư vốn (chẳng hạn như lợi nhuận từ việc bán cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản không nhằm mục đích kinh doanh) đều không bị đánh thuế tại Singapore.
Nhờ chính sách không áp dụng thừa kế trên thặng dư vốn, bạn có thể yên tâm đầu tư, tích lũy tài sản dài hạn mà không phải lo gánh nặng thuế phát sinh khi chuyển nhượng hoặc thừa kế tài sản, đây là một lợi thế cạnh tranh quan trọng và là điểm khác biệt so với hệ thống thuế của nhiều quốc gia phát triển khác.
2.3 Khoản giảm trừ và trợ cấp thuế đa dạng tại Singapore
Bạn được hưởng nhiều khoản giảm trừ và trợ cấp thuế như: trợ cấp cá nhân, trợ cấp gia đình, khấu trừ chi phí đào tạo, đóng góp vào quỹ hưu trí CPF, và các khoản quyên góp từ thiện. Những khoản này giúp giảm thiểu số thuế bạn phải trả hiệu quả.
Ví dụ: Nếu bạn đóng góp 5.000 SGD vào quỹ CPF hoặc chi phí đào tạo nâng cao kỹ năng, số tiền này được tính vào khoản giảm trừ thuế, giúp bạn giảm nghĩa vụ thuế thu nhập cá nhân hàng năm.
Ngoài ra, còn có chương trình "CPF Cash Top-up Relief" cho phép bạn được giảm thuế tối đa đến 16.000 SGD mỗi năm khi thực hiện đóng góp thêm (cash top-up) vào quỹ CPF của chính bạn hoặc thành viên gia đình đủ điều kiện.
3. Phân loại người nộp thuế theo tình trạng cư trú
Nếu bạn là người nước ngoài làm việc, kinh doanh hoặc có nguồn thu nhập phát sinh từ Singapore, bạn sẽ bị áp thuế thu nhập cá nhân tại Singapore dựa trên:
Tình trạng cư trú thuế (Tax Residency): Phụ thuộc vào thời gian lưu trú và làm việc tại Singapore theo các quy định về cư trú do Cục thuế Singapore (IRAS) ban hành.
Việc phân biệt người cư trú thuế và không cư trú thuế tại Singapore là rất cần thiết để áp dụng đúng mức thuế suất phù hợp và đảm bảo công bằng trong hệ thống thuế.
Nếu bạn là người cư trú thuế bạn sẽ được hưởng biểu thuế suất lũy tiến cùng các khoản giảm trừ và ưu đãi, trong khi người không cư trú thuế chịu mức thuế cố định cao hơn và không có quyền lợi giảm trừ như cư dân.
Bạn được xem là cư trú thuế nếu thỏa một trong các điều kiện sau:
- Có mặt tại Singapore 183 ngày trở lên trong năm tính thuế (năm dương lịch).
- Lưu trú liên tục tại Singapore trong 3 năm liên tiếp với tổng số ngày lưu trú cộng dồn từ 183 ngày trở lên.
- Được áp dụng 2-year administrative concession nếu làm việc ở Singapore liên tục, kéo dài qua hai năm dương lịch, với tổng thời gian ở Singapore ít nhất 183 ngày, không áp dụng cho giám đốc công ty, nghệ sĩ hoặc chuyên gia tự do.
Ngược lại, nếu không đáp ứng các tiêu chí trên, bạn sẽ được xem là cá nhân không cư trú thuế.
4. Mức thuế thu nhập cá nhân ở Singapore dành cho người nước ngoài
4.1 Mức thuế thu nhập cá nhân ở Singapore dành cho đối tượng cư trú không chịu thuế
Cá nhân không cư trú chịu nghĩa vụ thuế trên tất cả các khoản thu nhập có nguồn gốc tại Singapore.
Mặc dù không được hưởng các khoản giảm trừ cá nhân, bạn có thể yêu cầu khấu trừ chi phí liên quan hợp lệ và các khoản quyên góp từ thiện được phép để tối ưu hóa nghĩa vụ thuế.
Thuế thu nhập cá nhân cho cá nhân không cư trú có hai hình thức tính thuế:
- Mức thuế cố định 15%, đặc biệt áp dụng cho thu nhập từ lao động trong một số trường hợp.
- Hoặc mức thuế lũy tiến như biểu thuế dành cho cư trú, với các bậc thuế từ 0% đến 24%, tùy mức thu nhập và hình thức khai báo tính thuế.
Theo hướng dẫn của IRAS trong mục xác định tình trạng cư trú cho mục đích tính thuế (Working out my tax residency), với những người không đủ điều kiện cư trú thuế (tức là lưu trú dưới 183 ngày tại Singapore), thu nhập chịu thuế sẽ được tính như sau:
| Thời gian cư trú tại Singapore | Mức thuế áp dụng |
| Không quá 60 ngày | 0% (miễn thuế trừ trường hợp giám đốc, chuyên gia, nghệ sĩ) |
| Từ 61 đến 182 ngày | 15% hoặc thuế suất lũy tiến (0% - 24%) |
4.2 Các mức thuế cố định áp dụng cho người không cư trú
Đối với các nhóm ngành nghề đặc thù như giám đốc, chuyên gia tư vấn và nghệ sĩ biểu diễn, mức thuế áp dụng được quy định cụ thể như sau:
| Nhóm ngành nghề | Mức thuế áp dụng |
| Giám đốc (Director) | 24% (chỉ áp dụng đối với thù lao giám đốc – director fees) |
| Chuyên gia (Professional) | 15% trên tổng thu nhập hoặc 24% trên thu nhập sau khi khấu trừ các khoản chi phí được phép |
| Nghệ sĩ biểu diễn (Entertainer) | 15% trên tổng thu nhập từ các hoạt động biểu diễn tại Singapore |
4.3 Thuế khấu trừ tại nguồn áp dụng với người không cư trú
Dù không được hưởng các khoản giảm trừ như cá nhân cư trú, bạn vẫn có thể tận dụng các hình thức tính thuế linh hoạt và khấu trừ chi phí hợp lệ để giảm gánh nặng thuế.
Một số loại thu nhập của cá nhân không cư trú phải chịu thuế khấu trừ khi đến hạn, với thuế suất khấu trừ phụ thuộc vào loại thu nhập và năm đánh giá liên quan.
| Loại thu nhập | Thuế suất áp dụng từ 1/1/2023 |
| Các khoản thanh toán được trả cho các giám đốc không cư trú của công ty | 24% |
| Thu nhập mà các chuyên gia không cư trú (ví dụ: chuyên gia tư vấn, huấn luyện viên và huấn luyện viên) nhận được từ các dịch vụ được thực hiện tại Singapore | 15% tổng thu nhập hoặc 24% thu nhập ròng |
| Thu nhập mà các nghệ sĩ giải trí công cộng không cư trú nhận được từ các dịch vụ được thực hiện tại Singapore | 15% |
| Tiền lãi, hoa hồng, phí hoặc khoản thanh toán khác liên quan đến bất kỳ khoản vay hoặc nợ nào |
Giảm 15% thuế suất khấu trừ cuối cùng (có điều kiện) hoặc 24% nếu không áp dụng thuế suất khấu trừ giảm |
| Tiền bản quyền hoặc các khoản thanh toán một lần khác cho việc sử dụng động sản |
Giảm 10% thuế suất khấu trừ cuối cùng (có điều kiện) hoặc 24% nếu không áp dụng thuế suất khấu trừ giảm |
Mức thuế khấu trừ giảm áp dụng khi thu nhập không phát sinh từ hoạt động thương mại, kinh doanh hay nghề nghiệp do cá nhân không cư trú thực hiện tại Singapore.
Nếu thu nhập phát sinh từ các hoạt động này, thuế suất khấu trừ sẽ là 24% kể từ năm đánh giá 2024.
4.4 So sánh mức thuế giữa người cư trú và không cư trú thuế
Dưới đây là bảng so sánh mức thuế giữa người cư trú và không cư trú thuế tại Singapore:
| Đặc điểm | Người cư trú thuế | Người không cư trú thuế |
| Biểu thuế | Thuế suất lũy tiến 0-24% | Thuế cố định 15% hoặc 24% |
| Giảm trừ thuế | Được hưởng nhiều khoản giảm trừ | Không được hưởng các khoản giảm trừ cá nhân |
| Thu nhập chịu thuế | Toàn bộ thu nhập toàn cầu | Chỉ thu nhập phát sinh từ nguồn Singapore |
| Thuế khấu trừ | Ít khi áp dụng | Phải khấu trừ thuế tại nguồn theo quy định |
Bạn có thể thấy sự khác biệt rõ rệt trong hệ thống thuế Singapore:
- Người cư trú chịu thuế theo biểu thuế lũy tiến với nhiều khoản giảm trừ và chịu thuế trên toàn cầu.
- Người không cư trú chịu thuế cố định cao hơn, không được giảm trừ và chỉ bị đánh thuế trên thu nhập từ nguồn Singapore, kèm thuế khấu trừ tại nguồn để đảm bảo thu thuế hiệu quả.
5. Mức thuế thu nhập dành cho giám đốc công ty tại Singapore
Thuế thu nhập đối với giám đốc công ty tại Singapore được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo minh bạch và tuân thủ pháp luật, đặc biệt đối với các giám đốc nước ngoài không cư trú, những người chịu các quy định thuế riêng nhằm phản ánh chính xác tính chất giao dịch và nguồn thu nhập phát sinh tại Singapore.
5.1 Thuế suất áp dụng cho giám đốc không cư trú
Thuế giám đốc công ty Singapore là một phần quan trọng trong hệ thống thuế cá nhân, đặc biệt chú trọng đến các giám đốc nước ngoài không cư trú.
Theo quy định của Cục thuế Singapore (IRAS), giám đốc công ty, dù cư trú hay không cư trú tại Singapore, đều phải chịu thuế trên thu nhập từ dịch vụ hoặc thù lao giám đốc mà họ nhận được.
Đối với giám đốc không cư trú, thu nhập phát sinh từ dịch vụ giám đốc được thực hiện tại Singapore hoặc mang lại lợi ích trực tiếp cho công ty Singapore sẽ bị áp dụng mức thuế suất cố định 24%.
- Giả sử bạn là một giám đốc không cư trú được một công ty Singapore trả thù lao dịch vụ giám đốc trị giá 100.000 SGD trong một năm tài chính.
- Theo quy định thuế hiện hành, bạn sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân với mức thuế suất 24%, tức là số tiền thuế phải nộp sẽ là 24.000 SGD.
- Nếu bạn nhận thù lao nhiều kỳ trong năm với tổng thu nhập lên đến 250.000 SGD, thì số thuế bạn phải đóng cho Cơ quan Thuế Singapore sẽ là 60.000 SGD (24% của 250.000 SGD).
- Người trả thù lao, tức công ty Singapore, có trách nhiệm tiến hành khấu trừ số thuế này ngay tại nguồn trước khi thanh toán số tiền chuyển cho bạn.
5.2 Nghĩa vụ khấu trừ thuế tại nguồn đối với giám đốc không cư trú tại Singapore
Ngoài nghĩa vụ trực tiếp nộp thuế thu nhập, các giám đốc không cư trú còn phải tuân thủ quy định về thuế khấu trừ tại nguồn (Withholding Tax), một phần quan trọng trong hệ thống thuế của Singapore nhằm đảm bảo việc thu thuế hiệu quả và tránh thất thu thuế.
Theo đó, công ty Singapore có trách nhiệm khấu trừ một phần thuế từ khoản thù lao giám đốc trả cho bạn và nộp số tiền thuế này trước cho Cơ quan Thuế Singapore (IRAS) trước khi thanh toán phần thù lao còn lại cho bạn.
Mức thuế khấu trừ tại nguồn áp dụng cho các khoản thù lao dịch vụ giám đốc không cư trú thường dao động từ 22% đến 24%, tùy thuộc vào loại thu nhập cụ thể và các điều khoản trong quy định của IRAS.
5.3 Thuế thu nhập cá nhân cho giám đốc cư trú tại Singapore
Nếu bạn là giám đốc cư trú tại Singapore, thu nhập từ thù lao giám đốc sẽ được tính vào tổng thu nhập cá nhân của bạn và chịu thuế theo biểu thuế thu nhập cá nhân lũy tiến của Singapore.
Điều này có nghĩa là thuế suất áp dụng sẽ tăng dần theo mức thu nhập của bạn, giúp đảm bảo sự công bằng trong việc phân bổ nghĩa vụ thuế.
Hệ thống thuế cá nhân tại Singapore thực hiện mức thuế lũy tiến từ 0% đến tối đa 24% cho các khoản thu nhập cao nhất. Thuế suất sẽ tăng dần theo mức thu nhập của bạn, đảm bảo tính công bằng trong nghĩa vụ thuế.
Thuế thu nhập của bạn sẽ được tính trên tổng thu nhập chịu thuế toàn cầu trong năm tính thuế, trong đó có bao gồm cả phần thù lao bạn nhận được từ công ty Singapore khi làm giám đốc.
6. Thuế dành cho người sở hữu giấy phép làm việc Employment Pass (EP) tại Singapore
6.1 Đối tượng cấp giấy phép Employment Pass (EP)
Employment Pass (EP) là loại giấy phép lao động do Bộ Nhân lực Singapore (MOM) cấp dành cho bạn, những cá nhân nước ngoài có trình độ chuyên môn cao, kỹ năng đặc biệt hoặc được tuyển dụng vào các vị trí quản lý, điều hành cấp cao và chuyên gia trong các doanh nghiệp tại Singapore.
Giấy phép này cho phép bạn làm việc hợp pháp và cư trú tại Singapore trong thời gian làm việc.
Để đủ điều kiện xin cấp Employment Pass, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Bạn phải có một lời mời làm việc chính thức từ một công ty hoặc tổ chức tại Singapore ở vị trí quản lý, chuyên gia hoặc điều hành cấp cao.
- Từ năm 2025, mức lương tối thiểu hàng tháng để bạn đủ điều kiện xin EP là từ 5,600 SGD trở lên.
- Hồ sơ xin việc của bạn sẽ được đánh giá tổng thể thông qua hệ thống COMPASS, dựa trên nhiều tiêu chí như mức lương, trình độ học vấn, ngành nghề và kinh nghiệm.
- Hồ sơ của bạn sẽ được đánh giá chi tiết qua hệ thống COMPASS trước khi giấy phép được cấp.
6.2 Thuế thu nhập cá nhân áp dụng cho người có Employment Pass (EP)
Bạn sở hữu Employment Pass (EP) tại Singapore sẽ được xem là đối tượng chịu thuế thu nhập cá nhân nếu bạn đáp ứng điều kiện cư trú thuế tại Singapore.
Thuế thu nhập cá nhân mà bạn phải nộp sẽ được tính theo biểu thuế lũy tiến, nghĩa là mức thuế suất bạn phải trả sẽ tăng dần theo mức thu nhập chịu thuế của bạn, bắt đầu từ 0% cho phần thu nhập thấp nhất và có thể lên tới mức tối đa 24% (áp dụng cho năm 2025).
Thu nhập chịu thuế bao gồm toàn bộ các khoản thu nhập mà bạn nhận được từ công việc tại Singapore, bao gồm:
| Khoản Thu Nhập Chịu Thuế | Mô Tả |
| Tiền lương hàng tháng | Mức lương cơ bản bạn nhận được hàng tháng từ công việc |
| Tiền thưởng | Các khoản thưởng theo hiệu suất hoặc theo chính sách công ty |
| Các khoản phúc lợi như trợ cấp, phụ cấp | Bao gồm trợ cấp đi lại, ăn uống, nhà ở hoặc các khoản phụ cấp khác |
| Các khoản thu nhập khác liên quan đến công việc | Các khoản thu nhập bổ sung khác phát sinh trong quá trình làm việc, như thưởng dự án, hoa hồng, lợi ích từ cổ phiếu |
Nếu bạn là người có EP nhưng không đáp ứng điều kiện cư trú thuế (tức là không cư trú thuế tại Singapore), bạn có thể phải chịu thuế theo mức thuế cố định hoặc mức thuế tối thiểu đối với loại thu nhập phát sinh tại Singapore, theo quy định cụ thể của IRAS.
6.3 Các khoản giảm trừ và ưu đãi thuế dành cho người có Employment Pass (EP)
Khi bạn sở hữu Employment Pass (EP) và thực hiện kê khai thuế thu nhập cá nhân tại Singapore, bạn có thể được hưởng một số khoản giảm trừ và ưu đãi thuế nhằm giảm bớt gánh nặng thuế và hỗ trợ tài chính cho các nhu cầu thiết yếu và trách nhiệm gia đình.
Dưới đây là bảng trình bày các khoản giảm trừ và ưu đãi tiêu biểu dành cho người có Employment Pass (EP) khi kê khai thuế cá nhân tại Singapore:
| Khoản giảm trừ/ưu đãi | Mô tả chi tiết |
| Giảm trừ cá nhân và gia đình | Giảm trừ thuế cho bản thân, người bạn đời không có hoặc có thu nhập thấp (vợ/chồng), và người phụ thuộc như con nhỏ dưới 16 tuổi hoặc đang học đại học theo quy định của IRAS. |
| Giảm trừ đóng góp vào Quỹ Tích lũy Trung ương (CPF) | Giảm trừ thuế tương ứng với khoản đóng góp vào CPF – quỹ tiết kiệm bảo hiểm xã hội bắt buộc tại Singapore, lưu ý người nước ngoài có EP có thể không bắt buộc hoặc có mức đóng góp khác. |
| Giảm trừ chi phí y tế, học phí và quỹ hưu trí bổ sung (SRS) | Giảm trừ một phần chi phí y tế hợp lệ (như bảo hiểm sức khỏe), học phí cho bản thân hoặc người phụ thuộc, cùng các khoản đóng góp vào Quỹ Tiết kiệm Hưu trí Bổ sung (SRS) nhằm hỗ trợ tích lũy khi về hưu. |
6.4 Trách nhiệm kê khai và nộp thuế của người có Employment Pass (EP) tại Singapore
Nếu bạn sở hữu Employment Pass (EP) và được xác định là cư trú thuế tại Singapore, bạn có trách nhiệm kê khai đầy đủ tất cả các khoản thu nhập cá nhân và thực hiện việc nộp thuế theo đúng quy định của Cục Thuế Singapore (IRAS).
Các điểm quan trọng bạn cần lưu ý bao gồm:
Toàn bộ thu nhập của bạn, bao gồm lương, thưởng, phụ cấp và phúc lợi, phải khai báo chính xác trong hồ sơ thuế hàng năm.
IRAS yêu cầu nộp bản khai thuế điện tử (e-Filing) thường trước ngày 18/4 hàng năm cho năm tài chính trước đó.
Bạn cần giữ hồ sơ, chứng từ liên quan đến thu nhập, chi phí, giảm trừ và ưu đãi thuế để phục vụ kiểm tra nếu IRAS yêu cầu.
Nộp thuế đầy đủ và đúng hạn giúp bạn tuân thủ pháp luật, duy trì cư trú thuế tốt, tránh phạt và hỗ trợ gia hạn giấy phép Employment Pass hoặc thẻ cư trú dài hạn tại Singapore.
7. Quy trình và thủ tục khai thuế thu nhập cá nhân cho người nước ngoài
Dù bạn cư trú hay không cư trú và có thu nhập dưới 22,000 SGD mỗi năm thì vẫn không phải đóng thuế, nhưng cần thực hiện khai thuế nếu được Cục thuế Singapore (IRAS) yêu cầu.
Để đảm bảo không bị gián đoạn hoặc chậm trễ, bạn nên chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ và khai báo thuế sớm trước hạn chót.
- Đối với tờ khai thuế bản giấy, hạn cuối để bạn gửi đến Cục thuế Singapore (IRAS) là ngày 15 tháng 4 hàng năm.
- Trong trường hợp bạn lựa chọn khai thuế trực tuyến qua hệ thống myTax Portal, thời hạn này được kéo dài hơn một chút, đến ngày 18 tháng 4 hàng năm.
Cục thuế Singapore (IRAS) sẽ cung cấp các biểu mẫu phù hợp dựa trên tình trạng cư trú và loại hình thu nhập của bạn. Các biểu mẫu phổ biến bao gồm:
- Form B1: Dành cho cá nhân cư trú chịu thuế tại Singapore, dùng để khai báo thu nhập và các khoản giảm trừ.
- Form M: Áp dụng cho cá nhân không cư trú tại Singapore cần khai báo thu nhập phát sinh tại đây.
- Form B: Dùng cho cá nhân kinh doanh cá thể hoặc sở hữu doanh nghiệp tư nhân (Sole Proprietorship), khai báo thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
Sau khi khai thuế, Cục thuế Singapore (IRAS) sẽ gửi thông báo về mức thuế tạm tính phải nộp. Bạn cần hoàn thành nghĩa vụ thanh toán trong vòng 1 tháng kể từ ngày nhận thông báo.
Vào cuối năm tài chính, bạn sẽ tiến hành quyết toán thuế dựa trên tổng thu nhập, các khoản giảm trừ và khấu trừ để xác định chính xác số thuế phải nộp hoặc được hoàn.
8. Bạn đã sẵn sàng khai báo thuế thu nhập cá nhân một cách dễ dàng và chính xác cùng ExportHelp chưa?
Khai báo thuế thu nhập cá nhân tại Singapore là nghĩa vụ pháp lý quan trọng giúp người nước ngoài tuân thủ luật thuế, tránh bị phạt hoặc xử lý hình sự.
Đồng thời, việc bạn khai thuế đầy đủ và chính xác giúp tận dụng các ưu đãi thuế, xây dựng uy tín cá nhân và doanh nghiệp, hạn chế rủi ro tranh chấp với cơ quan thuế, đồng thời dễ dàng tiếp cận các dịch vụ hành chính tại Singapore.
ExportHelp – đối tác chuyên nghiệp trong lĩnh vực giải pháp kinh doanh quốc tế, sát cánh cùng doanh nghiệp xuất nhập khẩu để giúp bạn nắm bắt và vận dụng chính sách thuế một cách hiệu quả, minh bạch và an toàn tuyệt đối.
ExportHelp sẵn sàng hỗ trợ bạn:
- Tư vấn và hỗ trợ toàn diện trong thủ tục thành lập công ty tại Singapore.
- Cung cấp tư vấn chính xác và hiệu quả về các loại thuế, nghĩa vụ thuế và quy định pháp lý tại Singapore.
- Hỗ trợ giải trình số liệu, cung cấp tài liệu khi Cục thuế Singapore (IRAS) yêu cầu kiểm toán.
- Tư vấn lập kế hoạch thuế nhằm tối ưu hóa các khoản miễn thuế và khấu trừ hợp lý.
- Chuẩn bị báo cáo tài chính, báo cáo thuế và kế toán tháng theo đúng chuẩn mực kế toán Singapore.
- Hỗ trợ chuẩn bị và nộp báo cáo thuế, tài chính lên các cơ quan thẩm quyền nhanh chóng, chính xác.
Bắt đầu từ bước đơn giản nhất: Hãy kết nối với ExportHelp để nhận được sự hỗ trợ tận tâm trong việc kiểm tra và tư vấn cho bạn.
9. Những câu hỏi thường gặp về Thuế thu nhập cá nhân tại Singapore cho người nước ngoài?
Thông thường, giám đốc công ty cư trú tại Singapore sẽ không phải chịu khấu trừ thuế tại nguồn vì thuế cá nhân được khai báo qua hệ thống tự khai thuế.
Tuy nhiên, đối với giám đốc không cư trú, các khoản thù lao, cổ tức hoặc thu nhập phát sinh từ Singapore có thể bị khấu trừ thuế tại nguồn theo quy định nhằm đảm bảo thu thuế hiệu quả.
Người sở hữu Employment Pass (EP) không cư trú thuế tại Singapore chỉ phải nộp thuế cố định 15% hoặc 24% trên thu nhập phát sinh từ nguồn Singapore và không được hưởng các khoản giảm trừ thuế cá nhân.
Trong khi đó, người cư trú thuế phải chịu thuế thu nhập theo biểu thuế lũy tiến với mức từ 0% đến tối đa 22-24%, được hưởng nhiều khoản giảm trừ và chịu thuế trên toàn bộ thu nhập toàn cầu.
Khi nhận được thông báo kiểm tra, thanh tra thuế từ Cục thuế Singapore (IRAS), người nước ngoài nên thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị hồ sơ, tài liệu liên quan đến thu nhập, khai báo thuế trong năm thuế đang bị kiểm tra để minh bạch và đầy đủ thông tin.
- Đăng ký và sử dụng tài khoản Singpass hoặc Singpass Foreign User Account (SFA) để dễ dàng truy cập hệ thống myTax Portal và thực hiện các bước khai báo, giải trình trực tuyến nếu được yêu cầu.

- Kiểm tra kỹ các thông tin trên biểu mẫu thuế, đảm bảo dữ liệu về thu nhập, giảm trừ, khấu trừ chính xác và cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh nguồn thu nhập;
- Phối hợp chặt chẽ với Cục thuế Singapore (IRAS), trả lời kịp thời các yêu cầu bổ sung tài liệu hoặc giải trình các điểm cần thiết trong hồ sơ thuế;
- Tìm đến sự hỗ trợ của chuyên gia tư vấn thuế hoặc đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp nếu cần để xử lý kiểm tra thuế hiệu quả và tránh rủi ro;
- Bảo lưu quyền khiếu nại hoặc kháng cáo nếu không đồng ý với kết quả thanh kiểm tra thuế từ IRAS.
Theo Đạo luật Thuế thu nhập năm 1947, việc không khai báo hoặc khai sai thuế khi rời Singapore sẽ dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng như sau:
- Bị phạt tiền lên đến 200% số thuế thiếu hoặc trốn, tùy mức độ vi phạm và có thể bị phạt tiền trực tiếp lên đến 5.000 USD.
- Bị truy cứu trách nhiệm hình sự, với án phạt tù lên đến 3 năm trong trường hợp khai sai hoặc cố ý trốn thuế.
- IRAS áp dụng các biện pháp cưỡng chế thuế, bao gồm thu hồi tiền thuế, phong tỏa tài sản hoặc cấm giao dịch.
- Ảnh hưởng đến uy tín cá nhân và các quyền lợi khác khi làm việc hoặc cư trú tại Singapore trong tương lai.
Bạn cần một đơn vị chuyên trách thuế và kế toán uy tín tại Singapore, đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng luật? ExportHelp chính là giải pháp trọn gói bạn cần.
Ghi sổ kế toán định kỳ đúng chuẩn Singapore Financial Reporting Standards (SFRS)
Lập và nộp báo cáo tài chính cho ACRA
Kê khai thuế thu nhập doanh nghiệp (CIT) và thuế GST
Soạn và nộp báo cáo Estimated Chargeable Income (ECI)
Hỗ trợ lập báo cáo nội bộ, quản trị và báo cáo cho cổ đông
Tư vấn tối ưu thuế theo đúng chính sách IRAS
Hỗ trợ độc quyền dành cho Doanh nghiệp yên tâm phát triển bền vững
- ExportHelp giữ toàn quyền đối với nội dung, hình ảnh và dữ liệu được trình bày trong bài viết này.
- Mọi hành vi sao chép mà không được sự đồng ý bằng văn bản từ ExportHelp đều là vi phạm bản quyền.
- ExportHelp sẽ chủ động báo cáo mọi hành vi vi phạm lên DMCA và Google để xử lý theo đúng quy định.
- Nếu bạn muốn sử dụng nội dung của Exporthelp, hãy liên hệ trực tiếp với ExportHelp và đính kèm đường dẫn về bài viết gốc để ghi nhận nguồn.
- ExportHelp đánh giá cao sự tôn trọng bản quyền và tinh thần chia sẻ minh bạch.